Characters remaining: 500/500
Translation

bao lơn

Academic
Friendly

Từ "bao lơn" trong tiếng Việt có nghĩamột phần nhô ra của tòa nhà, thường được xây dựngcác tầng cao hơn. Bao lơn thường lan can cửa thông với phòng bên trong. được sử dụng như một không gian để nghỉ ngơi, thư giãn hoặc ngắm cảnh.

Định nghĩa chi tiết:
  • Bao lơn: Danh từ chỉ phần nhô ra ngoài của tầng gác, thường lan can cửa thông với phòng bên trong.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thích đứng trên bao lơn để ngắm hoàng hôn."
  2. Câu nâng cao: "Mỗi buổi sáng, tôi thường ra bao lơn uống cà phê nghe tiếng chim hót."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Bao lơn có thể được dùng để chỉ không gian bên ngoài của các căn hộ, chung hoặc nhà riêng.
  • Trong tiếng Anh, "bao lơn" thường được dịch "balcony".
Từ liên quan:
  • Ban công: Đây cũng một từ chỉ phần nhô ra ngoài của tòa nhà, tương tự như "bao lơn". Tuy nhiên, "ban công" thường được dùng trong ngữ cảnh kiến trúc thiết kế hơn.
  • Hành lang: Có nghĩakhu vực di chuyển trong nhà, không giống như bao lơn không nhô ra ngoài.
Từ đồng nghĩa:
  • Lan can: phần bảo vệ xung quanh bao lơn, nhưng không phải từ đồng nghĩa, "lan can" chỉ một phần của bao lơn.
Phân biệt:
  • Bao lơn khác với sân thượng: Sân thượng phần mái của tòa nhà, trong khi bao lơn phần nhô racác tầng bên dưới.
Lưu ý:

Khi sử dụng "bao lơn", bạn có thể gặp nhiều loại hình kiến trúc khác nhau, từ căn hộ chung hiện đại đến những ngôi nhà cổ kính. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các bài viết về kiến trúc, du lịch hoặc trong văn học khi mô tả không gian cảm xúc.

  1. dt. Chỗ nhô ra ngoài tầng gác, cửa thông với phòng trong lan can quây chung quanh: Đứng trên bao lơn nhìn xuống đường phố.

Comments and discussion on the word "bao lơn"