Từ "bao lơn" trong tiếng Việt có nghĩa là một phần nhô ra của tòa nhà, thường được xây dựng ở các tầng cao hơn. Bao lơn thường có lan can và có cửa thông với phòng bên trong. Nó được sử dụng như một không gian để nghỉ ngơi, thư giãn hoặc ngắm cảnh.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi thích đứng trên bao lơn để ngắm hoàng hôn."
Câu nâng cao: "Mỗi buổi sáng, tôi thường ra bao lơn uống cà phê và nghe tiếng chim hót."
Các biến thể và cách sử dụng:
Bao lơn có thể được dùng để chỉ không gian bên ngoài của các căn hộ, chung cư hoặc nhà riêng.
Trong tiếng Anh, "bao lơn" thường được dịch là "balcony".
Từ liên quan:
Ban công: Đây cũng là một từ chỉ phần nhô ra ngoài của tòa nhà, tương tự như "bao lơn". Tuy nhiên, "ban công" thường được dùng trong ngữ cảnh kiến trúc và thiết kế hơn.
Hành lang: Có nghĩa là khu vực di chuyển trong nhà, không giống như bao lơn vì không nhô ra ngoài.
Từ đồng nghĩa:
Phân biệt:
Lưu ý:
Khi sử dụng "bao lơn", bạn có thể gặp nhiều loại hình kiến trúc khác nhau, từ căn hộ chung cư hiện đại đến những ngôi nhà cổ kính. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các bài viết về kiến trúc, du lịch hoặc trong văn học khi mô tả không gian và cảm xúc.